Notes
2025
0925 Why Test Ai Model

Tại sao mình lại test AI model?

  • Mình không cần phải tự host AI, mà có thể mua API từ các nhà cung cấp, vì có thể còn rẻ hơn tự host.
  • Một số các tác vụ liên quan đến bảo mật cá nhân thì có thể tự host.
  • Mình cần tự chủ được các phần mềm mình sử dụng. Không phải là các AI model vì đơn giản là không đủ tài chính, thời gian, và công sức.
  • Mình không cần tập trung vào các open source projects mà là các open source prompt engineering.
  • Sử dụng các bussiness AI model để phát triển các sản phẩm của mình dựa trên prompt engineering.
  • Mình cần test các AI model để đảm bảo tối ưu hóa chi phí, hiệu suất, và độ chính xác.
  • Các công AI model mình cần ưu tiên:
    • Prompt to code.
    • Prompt to 3D design. Thiết kế các máy có thể tự tạo ra chính nó
      • Động cơ điện.
    • Prompt to education.
    • Prompt to prompt.
    • Prompt to social media.
  • Các AI hiện tại vô có thể suy luận vô cùng tốt. Vậy làm sao để đo lường AI nào suy luận tốt nhất? Ví dụ:
    • Vấn đề về chiến lược phát triển quốc gia.
    • Vấn đề về chiến lược phát triển công ty.
    • Xây dựng cộng đồng
    • Xây dựng gia tộc
    • Xây dựng gia đình
    • Nuôi dạy con cái

Minh đang nghĩ rất đúng: test AI model là cách duy nhất để biến các niềm tin/ưu tiên của mình (chi phí, hiệu suất, độ chính xác, quyền riêng tư) thành số liệu có thể ra quyết định. Bên dưới là một khung đánh giá thực dụng đã được dùng rộng rãi trong cộng đồng (kèm nguồn), cộng thêm bộ test chuyên biệt cho các mảng Minh ưu tiên (prompt→code, prompt→3D, giáo dục, prompt→prompt, social).


1) Vì sao cần test (gắn với KPI nào)?

  • Chi phí thực tế theo use case: $/1k input tokens, $/1k output tokens, $/nhiệm vụ thành công (rẻ nhưng thất bại thì lại tốn hơn).
  • Hiệu năng: p50/p95 latency, time‑to‑first‑token, throughput; tỷ lệ lỗi (timeouts, 429/5xx).
  • Độ chính xác/chất lượng: theo từng bài toán (unit‑test pass@k cho code, độ tuân thủ thông số kỹ thuật cho thiết kế, rubric cho chiến lược…).
  • An toàn & tuân thủ: phát hiện nội dung độc hại, jailbreak, rò rỉ PII (có thể dùng Azure AI Content Safety hoặc chính sách/Moderation API từ các provider). 1 (opens in a new tab)2 (opens in a new tab)
  • Quyền riêng tư: API cho phần lớn tác vụ; tự host (hoặc private endpoint) cho dữ liệu nhạy cảm.

2) “AI nào suy luận tốt nhất?” — đo năng lực suy luận như thế nào?

2.1. Dùng benchmark công khai “đánh trúng” suy luận tổng quát

  • HELM (Stanford): triết lý đánh giá đa kịch bản/đa thước đo, có leaderboard minh bạch & tái lập (kể cả đa phương thức). Dùng để chuẩn hoá quy trình và tránh thiên lệch một chiều. 3 (opens in a new tab)4 (opens in a new tab)
  • MMLU / MMLU‑Pro: kiến thức đa lĩnh vực & yêu cầu suy luận sâu (MMLU‑Pro thêm 10 lựa chọn, khó hơn, phân biệt tốt hơn các model mạnh). 5 (opens in a new tab)6 (opens in a new tab)
  • GPQA Diamond: 198 câu mức sau‑ĐH, “Google‑proof”, rất nặng suy luận khoa học. Rất hợp để phân hoá “khả năng lập luận thật” thay vì mẹo tìm kiếm. 7 (opens in a new tab)8 (opens in a new tab)
  • BBH/BBEH: bộ “Big‑Bench Hard” và bản mở rộng BBEH (2025) nhằm tránh “bão hoà”, tiếp tục đẩy giới hạn suy luận tổng quát. 9 (opens in a new tab)10 (opens in a new tab)
  • ARC‑AGI (ARC Prize): đánh khả năng trừu tượng hoá & khái quát hoá qua puzzle; hiện vẫn là benchmark khó/“chưa bị đánh bại”. 11 (opens in a new tab)12 (opens in a new tab)

Lưu ý: benchmark không đủ để quyết định một mình; nó cho “tín hiệu mạnh” để shortlist model và dự báo khả năng suy luận nền tảng. Hãy kết hợp với đánh giá theo kịch bản thực tế (mục 2.3).

2.2. Chấm theo thị hiếu con người (pairwise/Arena)

  • LMSYS Chatbot Arena: so sánh ẩn danh A/B và tính Elo từ hàng loạt phiếu bầu của người dùng — giảm bias theo tên tuổi nhà cung cấp. Cách này mô phỏng “model nào thuyết phục hơn” trong tình huống mở. 13 (opens in a new tab)14 (opens in a new tab)

2.3. Scenario‑based cho các đề tài chiến lược (quốc gia/công ty/cộng đồng/gia đình/nuôi dạy con)

Thiết kế bộ tình huống + rubric 7 tiêu chí, chấm 1–5 điểm/tiêu chí:

  1. Rõ vấn đề & mục tiêu; 2) Cấu trúc lập luận (MECE, không sót/trùng);
  2. Bằng chứng & nguồn; 4) Phân tích trade‑off & rủi ro; 5) Tính khả thi (ràng buộc nguồn lực/pháp lý/đạo đức);
  3. Kế hoạch thực thi & KPI; 7) Tính thích nghi (phương án B/C). Đánh blind A/B (như Arena) với multi‑judge: 1–2 chuyên gia + 1 LLM‑as‑judge được calibrate trên tập mẫu chuẩn (tham chiếu triết lý HELM — đa thước đo/đa kịch bản). 3 (opens in a new tab)

2.4. Kỹ thuật self‑consistency (tăng độ tin cậy câu trả lời)

Chạy n mẫu (temperature>0), bỏ qua lý do trung gian, chỉ lấy kết luận cuối và chọn đáp án/giải pháp ổn định nhất giữa các lần (majority/aggregate). Kỹ thuật Self‑Consistency đã được chứng minh tăng điểm trên nhiều benchmark suy luận. 15 (opens in a new tab)


3) Bộ test theo mảng ưu tiên của Minh

3.1. Prompt → Code

  • Bài test chuẩn:
  • Chỉ số: pass@1/pass@k, thời gian ra patch, số file đụng chạm, tính an toàn (bandit, semgrep), tái chạy test ổn định.

3.2. Prompt → 3D/CAD (ví dụ động cơ điện tự chế tạo)

  • Yêu cầu đầu ra: file tham số (STEP/SCAD), BOM, hướng dẫn lắp, thông số đích (momen, RPM, hiệu suất, kích thước, vật liệu, công nghệ gia công/in 3D).
  • Tự động chấm:
    • Hình học: Chamfer Distance / Hausdorff / F‑score trên point‑cloud so với mẫu chuẩn hoặc so với ràng buộc hình học (độ hở, độ dày tối thiểu). 19 (opens in a new tab)20 (opens in a new tab)
    • Tính khả chế tạo: kiểm tra độ dày, số part, loại ren/ổ bi tiêu chuẩn.
    • Mô phỏng: FEA/điện từ học (nếu có pipeline), hoặc rule‑based tối thiểu (ví dụ giới hạn mật độ dòng trên cuộn dây).
  • Điểm: % yêu cầu đạt, số lần sửa đến khi đạt, độ chính xác dự đoán chi phí BOM.

3.3. Prompt → Education (tutor/soạn bài/đề cương)

  • Kịch bản: Lập kế hoạch dạy một chủ đề với mục tiêu theo Bloom, câu hỏi chẩn đoán, scaffolding nhiều cấp, câu hỏi luyện tập và rubrics chấm.
  • Chỉ số: độ phù hợp chuẩn đầu ra, phát hiện hiểu sai, độ bao phủ Bloom, độ mạch lạc/độ chính xác, kết quả pre‑/post‑test (nếu có). (Thiết kế dạng multi‑hop như HotpotQA để bắt buộc giải thích và nối nhiều nguồn.) 21 (opens in a new tab)

3.4. Prompt → Prompt (meta‑prompt engineering)

  • Mục tiêu: prompt sinh ra giúp tăng điểm của model đích trên bộ test cố định.
  • Chỉ số: mức nâng điểm tuyệt đối/tương đối, độ ngắn gọn, khả năng tái dùng & độ bền (ít rơi điểm khi đổi phrasing/nhiễu).

3.5. Prompt → Social media

  • Offline proxy: readability, originality (n‑gram overlap), toxicity/safety (lọc bằng moderation), bám giọng thương hiệu.
  • Online: A/B limit‑exposure trong sandbox.
  • An toàn: kiểm duyệt hai lớp (Azure AI Content Safety, chính sách provider). 1 (opens in a new tab)2 (opens in a new tab)

4) Stack & quy trình triển khai nhanh gọn


5) “Quickstart” 60–90 phút: chạy so sánh A/B cho 2 bài toán chiến lược nội bộ

5.1. Tạo bộ dữ liệu nhỏ (CSV)

  • input: đề bài (VD: “Thiết kế chiến lược 12 tháng cho công ty SaaS B2B tại… với ràng buộc X/Y/Z; đề xuất 3 sáng kiến trọng điểm + KPI.”)
  • rubric: mô tả 7 tiêu chí ở mục 2.3 (Minh có thể tinh chỉnh thêm ràng buộc thật).

5.2. Chạy bằng Promptfoo (ví dụ cấu hình .yaml)

# eval.yaml — so sánh 3 model & 2 prompt khung cho bài toán chiến lược
providers:
  - id: openai:gpt-*
    config: { apiKey: $OPENAI_API_KEY }
  - id: anthropic:claude-*
    config: { apiKey: $ANTHROPIC_API_KEY }
  - id: azure-openai:gpt-*
    config: { apiKey: $AZURE_OPENAI_KEY, endpoint: $AZURE_OPENAI_EP }
 
prompts:
  - id: "framework-OGSM"
    prompt: |
      Bạn là cố vấn chiến lược. Hãy đưa ra {n_phuong_an} phương án theo khung OGSM,
      liệt kê ràng buộc, phân tích trade-off, KPI theo quý, và rủi ro/biện pháp giảm thiểu.
      Đầu ra dạng bảng + bullet.
  - id: "framework-MECE"
    prompt: |
      Bạn là COO. Hãy phân rã vấn đề theo MECE -> 3 chương trình -> 9 dự án.
      Nêu chi phí ước lượng, năng lực cần, mốc 30/60/90/180 ngày, và tiêu chí “kill”.
 
tests:
  - description: "Chiến lược SaaS B2B 12 tháng"
    vars:
      n_phuong_an: 3
    assert:
      - type: "llm-rubric"
        # LLM-as-judge được nhắc lại rubric 7 tiêu chí, chấm 1..5 mỗi tiêu chí, trả về tổng điểm.
        threshold: 24   # >=24/35 coi như đạt
        rubric: |
          Chấm theo 7 tiêu chí: Rõ mục tiêu; Cấu trúc lập luận; Bằng chứng;
          Trade-off & rủi ro; Khả thi; Kế hoạch & KPI; Tính thích nghi.
matrix:
  providers: ["openai:gpt-*", "anthropic:claude-*", "azure-openai:gpt-*"]
  prompts: ["framework-OGSM", "framework-MECE"]

Promptfoo hỗ trợ chạy local, so sánh model/prompt, tích hợp CI/CD và xuất báo cáo/ma trận kết quả; rất hợp với “open‑source prompt engineering” như Minh mong muốn. 26 (opens in a new tab)27 (opens in a new tab)

5.3. Thêm self‑consistency

Chạy lặp 3–5 mẫu/cặp (prompt, model) và lấy phương án đạt điểm trung vị cao nhất → giảm nhiễu ngẫu nhiên. 15 (opens in a new tab)


6) Phân tích & ra quyết định

  • Scorecard theo trục: (1) Chất lượng (điểm rubric/benchmark), (2) Chi phí/nhiệm vụ, (3) Latency p95, (4) Safety flags, (5) Ổn định (variance).
  • Chọn 2–3 model “đội hình chuẩn”:
    1. Generalist mạnh suy luận & tổng hợp,
    2. Specialist code,
    3. Low‑cost fallback cho tác vụ đơn giản.
  • Routing rule: “nếu bài toán có unit‑test → code model”, “nếu yêu cầu dài/đa bước → generalist”, “nếu prompt ngắn/templated → low‑cost”.
  • Chế độ privacy: route sang private endpoint/tự host chỉ khi input chứa PII/IP nhạy cảm; còn lại dùng API thương mại để tiết kiệm chi phí & công vận hành.

7) Gợi ý mở rộng theo mảng


TL;DR lộ trình 2 tuần (tham khảo)

  1. Ngày 1–2: Chọn 4–6 model qua gateway (LiteLLM/OpenRouter), gom 10–20 tác vụ đại diện/mảng. 22 (opens in a new tab)23 (opens in a new tab)
  2. Ngày 3–5: Chạy benchmark nền (MMLU/GPQA/BBH/ARC) để shortlist 2–3 model/nhóm. 6 (opens in a new tab)7 (opens in a new tab)9 (opens in a new tab)11 (opens in a new tab)
  3. Tuần 2: Chạy scenario‑based với rubric + Arena A/B + self‑consistency; log bằng Langfuse/TruLens; xuất scorecard quyết định. 13 (opens in a new tab)29 (opens in a new tab)31 (opens in a new tab)15 (opens in a new tab)

Câu hỏi nhanh để mình tailor hoá cho Minh

  1. Minh muốn bắt đầu trước với prompt→code hay chiến lược công ty/cộng đồng?
  2. Ngân sách/thángcác provider Minh có thể dùng (Azure OpenAI, Anthropic, Google, OpenRouter…)?
  3. dữ liệu nhạy cảm nào cần route sang tự host/private endpoint ngay từ vòng test không?
  4. Minh muốn mình tạo luôn bộ CSV + file cấu hình Promptfoo mẫu cho kịch bản đầu tiên chứ?

Nếu Minh gật đầu, mình sẽ gửi bộ template CSV + YAML (tiếng Việt), kèm hướng dẫn chạy bằng pathlib trong Python để đúng “gu” code của Minh.