Homeschool
Overal Outcome Uk

CHUẨN ĐẦU RA TOÀN DIỆN CỦA HỌC SINH HOÀN THÀNH CHƯƠNG TRÌNH HỌC (THE COMPREHENSIVE LEARNER OUTCOMES)

Chuẩn đầu ra được xác định dựa trên thành tích học thuật (đạt được các văn bằng và cấp độ cụ thể), sự nắm vững nội dung chương trình học cốt lõi, và việc phát triển các kỹ năng tổng quát cần thiết cho việc học tập suốt đời và tham gia tích cực vào xã hội.

I. THÀNH TỰU HỌC THUẬT VÀ CHỨNG CHỈ

Học sinh hoàn thành chương trình học (thường là sau Key Stage 4 hoặc Key Stage 5) phải đạt được các văn bằng chứng minh năng lực học thuật:

1. Thành Tựu Giáo Dục Phổ Thông (GCSE/IGCSE - Thường là 14-16 tuổi)

  • Văn bằng đạt được: Học sinh thường học 10 môn GCSE trở lên.
  • Môn học bắt buộc: Phải đạt được yêu cầu tối thiểu ở môn ToánNgôn ngữ Anh.
    • Cần đạt điểm 5 trở lên (Good Pass) trong các môn GCSE đã được sửa đổi cho EBacc và đo lường thành tích Ngôn ngữ & Toán.
    • Điểm 4 trở lên (tương đương đáy C cũ) tiếp tục là thành tích Cấp độ 2.
  • Phạm vi học thuật (Attainment 8): Thành tích được đo lường trên 8 môn học, bao gồm Toán (nhân đôi trọng số), Tiếng Anh (nhân đôi trọng số nếu học cả Ngôn ngữ và Văn học), 3 môn EBacc khác, và 3 môn tự chọn khác.
  • EBacc APS (English Baccalaureate Average Point Score): Đạt điểm số tính điểm trung bình trên 5 trụ cột môn EBacc (Tiếng Anh, Toán, Khoa học, Nhân văn, và Ngôn ngữ).
  • Thang điểm: Sử dụng thang điểm 9-1 (9 là cao nhất) cho GCSE ở Anh. Các bằng cấp IGCSE quốc tế giữ thang điểm A*-G cho các trường ngoài Vương quốc Anh.

2. Thành Tựu Sau Phổ Thông (A Level/Advanced Level - Thường là 16-18 tuổi)

  • Văn bằng đạt được: General Certificate of Education (GCE) Advanced Level.
  • Mục tiêu: Chuyển tiếp lên giáo dục đại học (đại học) hoặc việc làm.
  • Mức độ học: Học sinh thường học từ 3 đến 4 môn A Levels.
  • Tiêu chuẩn điểm: Điểm A Levels được đánh giá theo thang điểm A đến E*.
  • AS Level: Các bằng AS Level độc lập có thể được tính tín chỉ đại học.

3. Thành Tựu Văn bằng Xứ Wales (Welsh Baccalaureate - WBQ)

  • Skills Challenge Certificate (SCC): Đạt được chứng chỉ này là điều kiện tiên quyết cho WBQ.
  • Yêu cầu SCC: Hoàn thành Dự án Cá nhân (Individual Project) cộng với hai trong ba Thử thách (Thử thách Khởi nghiệp và Khả năng Tuyển dụng, Thử thách Công dân Toàn cầu, hoặc Thử thách Cộng đồng).
  • Yêu cầu Hỗ trợ: Đạt SCC cùng với các chứng chỉ hỗ trợ cụ thể (bao gồm tiếng Anh/tiếng Wales và Toán/Toán học Số học) sẽ quyết định kết quả WBQ tổng thể.

II. KIẾN THỨC VÀ NỘI DUNG CỐT LÕI

Học sinh phải thể hiện sự nắm vững các kiến thức thiết yếu để trở thành công dân có học thức, bao gồm:

  • Nội dung chương trình quốc gia: Các trường học phải dạy nội dung được quy định trong các chương trình học môn học ở các Key Stage.
  • Anh ngữ:
    • Phải đọc và đánh giá cao chiều sâu và sức mạnh của di sản văn học Anh.
    • Đọc nhiều loại văn học cổ điển chất lượng cao, đầy thách thức và văn học phi hư cấu mở rộng.
  • Toán học:
    • Nắm vững các kiến thức cơ bản của toán học, bao gồm thực hành đa dạng và thường xuyên với các vấn đề ngày càng phức tạp.
    • Có khả năng lý luận toán học, đặt giả thuyết, và phát triển lập luận, chứng minh.
    • Sử dụng các khái niệm và phương pháp thích hợp để giải quyết các vấn đề không quen thuộc và phi thường.
  • Khoa học (Sinh học, Hóa học, Vật lý):
    • Phát triển kiến thức khoa học và hiểu biết về khái niệm thông qua các môn học cụ thể.
    • Hiểu rõ bản chất, quy trình và phương pháp khoa học thông qua các loại hình điều tra khoa học khác nhau.
    • Được trang bị kiến thức khoa học cần thiết để hiểu các ứng dụng và hệ quả của khoa học, ngày nay và trong tương lai.

III. KỸ NĂNG VÀ NĂNG LỰC TỔNG QUÁT

Học sinh cần phát triển các kỹ năng và năng lực nền tảng, được lồng ghép trong toàn bộ chương trình học:

1. Kỹ năng Ngôn ngữ và Giao tiếp

  • Ngôn ngữ Nói (Spoken Language): Phát triển ngôn ngữ nói, đọc, viết và từ vựng là các khía cạnh không thể thiếu trong việc giảng dạy mọi môn học.
  • Đọc: Đọc trôi chảy, hiểu văn xuôi mở rộng và được khuyến khích đọc để giải trí.
  • Viết: Viết rõ ràng, chính xác, mạch lạc, điều chỉnh ngôn ngữ và phong cách cho nhiều mục đích và đối tượng. Viết các bài luận học thuật và văn bản sáng tạo.
  • Từ vựng: Tích cực phát triển vốn từ vựng, xây dựng một cách có hệ thống dựa trên kiến thức hiện tại.

2. Kỹ năng Số học và Ứng dụng Toán học

  • Thành thạo Số học: Sử dụng mọi môn học liên quan để phát triển sự thành thạo toán học của học sinh.
  • Ứng dụng: Áp dụng số học trôi chảy vào các vấn đề, hiểu và sử dụng các phép đo, lập ước tính và kiểm tra tính hợp lý.
  • Kỹ năng giải quyết vấn đề: Giải quyết vấn đề bằng cách áp dụng toán học vào nhiều vấn đề thông thường và không thông thường với sự tinh tế ngày càng tăng.

3. Năng lực Số và Tư duy Phê phán

  • Tư duy Tính toán: Sử dụng tư duy tính toán và sự sáng tạo để hiểu và thay đổi thế giới.
  • Hiểu biết Kỹ thuật số (Digital Fluency): Học sinh nên được hỗ trợ để phát triển và truyền đạt khả năng sáng tạo của mình bằng cách sử dụng các công cụ kỹ thuật số.
  • Sử dụng Công nghệ có Trách nhiệm: Hiểu một loạt các cách sử dụng công nghệ một cách an toàn, tôn trọng, có trách nhiệm và bảo mật.
  • Tư duy Phê phán: Cần có sự hiểu biết phê phán hơn về thế giới kỹ thuật số, bao gồm thương mại hóa dữ liệu và an toàn.

4. Phát triển cá nhân và Hòa nhập

  • Phát triển toàn diện: Chương trình học phải thúc đẩy sự phát triển về tinh thần, đạo đức, văn hóa, trí tuệ và thể chất của học sinh.
  • Sự Hòa nhập (Inclusion): Học sinh được hỗ trợ để thuộc về, đạt được thành tích và phát triển mạnh (belong, achieve and thrive). Các bài học được lập kế hoạch để không có rào cản cho mọi học sinh đạt thành tích, đặc biệt là học sinh có nhu cầu giáo dục đặc biệt (SEND).
  • Kỹ năng Hợp tác: Ưu tiên các phương pháp sư phạm học tập hợp tác và theo nhóm cùng với các công cụ EdTech để tránh sự suy giảm kỹ năng xã hội.

IV. CHUẨN ĐẦU RA CHO SỰ CHUYỂN TIẾP VÀ TRÁCH NHIỆM GIẢI TRÌNH

Các chuẩn đầu ra này phải được đo lường thông qua các cơ chế đánh giá và trách nhiệm giải trình nhằm đảm bảo học sinh sẵn sàng cho các giai đoạn tiếp theo:

  • Tiến độ Học tập (Progress 8): Đo lường tiến bộ của học sinh từ cuối trường tiểu học đến cuối KS4, so sánh kết quả của học sinh với các học sinh khác trên toàn quốc có điểm khởi đầu tương tự.
  • Điểm đến (Pupil Destinations): Thể hiện tỷ lệ học sinh tiếp tục học tập bền vững, tham gia học nghề, hoặc đi làm sau KS4. Điều này chứng minh rằng học sinh được chuẩn bị cho các cơ hội, trách nhiệm và kinh nghiệm trong cuộc sống sau này.
  • Sự Công nhận của Giáo dục Đại học: Chứng chỉ A Level/AS Level phải đủ tiêu chuẩn để được các tổ chức Giáo dục Đại học công nhận và cấp tín chỉ.