Chuẩn Đầu Ra Toàn Diện Của Học Sinh Hoàn Thành Chương Trình
1. Mục tiêu Tổng thể và Nhiệm vụ Giáo dục
Mục tiêu chung của Giáo dục Trung học Phổ thông Tổng quát (GUSE) là củng cố kiến thức và năng lực tổng quát xuyên suốt. Nhiệm vụ giáo dục là hỗ trợ học sinh phát triển thành những con người tốt, cân bằng và khai sáng (good, balanced and enlightened persons) và là những thành viên tích cực của xã hội.
Học sinh hoàn thành chương trình cần đạt được:
- Kiến thức và Năng lực Đa dạng: Có được kiến thức và năng lực tổng quát đa dạng, đủ điều kiện để học tiếp tại các trường đại học, trường khoa học ứng dụng và giáo dục nghề nghiệp.
- Học tập Suốt đời: Có khả năng cho việc học tập suốt đời và tự phát triển liên tục.
- Tư duy Phân tích: Xây dựng hiểu biết về sự phụ thuộc lẫn nhau phức tạp trong cuộc sống và thế giới, cũng như khả năng phân tích các hiện tượng rộng lớn.
2. Năng lực Xuyên Môn (Transversal Competences)
Năng lực xuyên môn (Transversal Competences) là mục tiêu chung của tất cả các môn học trong GUSE và là yếu tố cốt lõi mang tính tích hợp trong chương trình học. Đây là các kỹ năng nhận thức, siêu kỹ năng và các cơ hội tạo nền tảng cho việc học tập suốt đời.
Sáu lĩnh vực năng lực xuyên môn chính mà học sinh cần phát triển là:
2.1. Năng lực Hạnh phúc (Well-being competence)
- Chăm sóc bản thân và người khác.
- Nhận biết và sử dụng điểm mạnh của bản thân; xây dựng bản sắc.
- Nghị lực và khả năng phục hồi trong một thế giới của sự thay đổi và bất ngờ.
2.2. Năng lực Tương tác (Interaction competence)
- Kỹ năng cảm xúc và đồng cảm.
- Kỹ năng xã hội và hợp tác; kỹ năng học tập hợp tác.
- Nhận thức về ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp mang tính xây dựng (hòa giải).
2.3. Năng lực Đa ngành và Sáng tạo (Multidisciplinary and creative competence)
- Sự tò mò và động lực học tập; tìm kiếm ý nghĩa và kết hợp mọi thứ theo những cách mới.
- Học tập tự điều chỉnh, phê phán dựa trên thực tế, phát triển kỹ năng học cách học.
- Đa năng lực đọc viết (Multiliteracy) trong kỷ nguyên số.
2.4. Năng lực Xã hội (Societal competence)
- Kỹ năng dân chủ, ảnh hưởng đến một tương lai an toàn, công bằng và bền vững.
- Sử dụng năng lực vì lợi ích của bản thân và lợi ích của xã hội.
- Khả năng thay đổi đối với cuộc sống nói chung và thế giới việc làm. Tinh thần khởi nghiệp.
2.5. Năng lực Đạo đức và Môi trường (Ethical and environmental competence)
- Hành động dựa trên giá trị và đạo đức vì lợi ích chung.
- Đánh giá cao sự đa dạng của thiên nhiên; hành động vì khí hậu dựa trên nghiên cứu.
- Đánh giá cao kinh tế tuần hoàn và tiêu dùng bền vững.
2.6. Năng lực Văn hóa và Toàn cầu (Global and cultural competence)
- Năng lực quốc tế; phẩm chất công dân toàn cầu.
- Kiến thức về di sản Phần Lan, châu Âu và toàn cầu, đánh giá cao sự đa dạng văn hóa.
- Vai trò đạo đức trong lĩnh vực truyền thông và công nghệ toàn cầu hóa.
3. Chuẩn Đầu Ra trong Giáo dục và Đào tạo Nghề nghiệp (VET)
Trong giáo dục nghề nghiệp, chuẩn đầu ra tập trung vào việc thể hiện năng lực chuyên môn:
- Đánh giá dựa trên Năng lực: Đánh giá học tập (assessment of learning outcomes) nhằm đánh giá xem học sinh có đáp ứng các yêu cầu về kỹ năng nghề nghiệp và mục tiêu kết quả học tập được đặt ra trong các yêu cầu trình độ quốc gia hay không.
- Phạm vi Năng lực: Phương pháp tiếp cận dựa trên năng lực liên quan đến việc chuyển từ đánh giá các tín chỉ đơn lẻ sang đánh giá các lĩnh vực năng lực rộng lớn (extensive competence areas) tương ứng với quy trình công việc và vận hành của đời sống lao động.
- Yêu cầu Hoàn thành: Học sinh nhận được chứng chỉ trình độ nghề nghiệp sau khi hoàn thành tất cả các học phần bắt buộc và tự chọn (tổng cộng 180 điểm năng lực - competence points) theo tiêu chuẩn chấp nhận được.
4. Yêu cầu Hoàn thành Chương trình và Chứng chỉ
4.1. Hoàn thành Chương trình
Học sinh hoàn thành chương trình GUSE khi đã vượt qua các chương trình môn học và hoàn thành phạm vi tối thiểu là 150 tín chỉ (credits). Chương trình phải bao gồm ít nhất 20 tín chỉ học phần tự chọn quốc gia.
4.2. Đánh giá và Phản hồi
Hệ thống đánh giá nhằm cung cấp sự hướng dẫn và động lực học tập, đồng thời phát triển khả năng tự đánh giá của học sinh.
- Đánh giá trong quá trình học (Formative Assessment): Cung cấp phản hồi để hỗ trợ và hướng dẫn việc học. Phản hồi phải chi tiết và mang tính xây dựng, không chỉ là điểm số.
- Tự đánh giá: Học sinh được khuyến khích suy ngẫm về công việc của mình để xây dựng trách nhiệm và tư duy phản biện.
- Đánh giá cuối kỳ (Summative Assessment): Dựa trên các minh chứng đa dạng về kiến thức, năng lực và kỹ năng.
4.3. Loại Chứng chỉ
Sau khi hoàn thành chương trình GUSE, học sinh được cấp Chứng chỉ Giáo dục Trung học Phổ thông (general upper secondary education certificate).
Các chứng chỉ kèm theo (nếu có) bao gồm:
- Chứng chỉ Văn bằng THPT (General upper secondary school diploma): Cung cấp minh chứng về năng lực và sự quan tâm đặc biệt. Phạm vi của văn bằng này là hai tín chỉ.
- Chứng chỉ Năng lực Ngôn ngữ Nói (Oral language proficiency test): Chứng nhận năng lực ngôn ngữ nói và tương tác.
4.4. Thang điểm Đánh giá
- GUSE (Môn học bắt buộc và tự chọn quốc gia): Thang điểm số từ 4 đến 10.
- 10: Kiến thức và kỹ năng xuất sắc.
- 9: Rất tốt.
- 8: Tốt.
- 7: Thỏa đáng (satisfactory).
- 6: Trung bình (moderate).
- 5: Đủ (adequate).
- 4: Trượt (failed).
- VET (Giáo dục Nghề nghiệp): Thang điểm 5 bậc.
- 5: Xuất sắc (Excellent).
- 3-4: Tốt (Good).
- 1-2: Thỏa đáng (Satisfactory).