Homeschool
Overal Outcome Waldorf

CHUẨN ĐẦU RA TOÀN DIỆN CỦA HỌC SINH GIÁO DỤC WALDORF

I. MỤC TIÊU TỔNG QUÁT VÀ PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN (GENERAL GOALS & INDIVIDUAL DEVELOPMENT)

Học sinh được mong đợi đạt được sự cân bằng trong các lĩnh vực phát triển: nhận thức (cognitive), tình cảm (affective), tâm lý vận động (psycho-motor), xã hội, tính cáchthẩm mỹ.

1. Phẩm chất và Năng lực Cốt lõi (Core Dispositions and Capacities)

  • Đạt được sự cân bằng trong suy nghĩ rõ ràng, cảm xúc có kiểm soát và hành động được cân nhắc kỹ lưỡng.
  • Kỷ luật Tự giác (Self discipline) và Ý chí làm việc (Will to work).
  • Thể hiện Sự quan tâm đến học tập (Interest in Learning) và sẵn lòng trở thành người học tập suốt đời (life-long learners).
  • Sở hữu Sự tự tin (Self confidence).
  • Có khả năng suy nghĩ độc lập (Ability for independent thinking) và khả năng phân tích/tổng hợp (Analysis/synthesis).
  • Phát triển Tự nhận thức (Self-knowledge) như một chìa khóa để trải nghiệm sự tự do trong suy nghĩ, cảm xúc và hành động.
  • Thực hành Sự đồng cảm/lòng trắc ẩn (Empathy/compassion).
  • Thấu hiểu Trách nhiệm đối với bản thân và thế giới.
  • Có được Lòng khiêm tốn (Humility) và Óc hài hước (Sense of humor).
  • Sẵn sàng cho cuộc sống (Life Readiness): Tích cực tham gia vào thế giới một cách có ý nghĩa, có trách nhiệm xã hội và sẵn sàng trở thành người tạo ra sự thay đổi (Change Makers).

2. Năng lực Tiềm tàng được tăng cường (Enhanced Capacities)

Học sinh được bồi dưỡng để trở thành:

  • Chủ thể tự chủ và có trách nhiệm (autonomous responsible subject).
  • Có khả năng về Ngôn ngữ và giao tiếp.
  • sức khỏe, hạnh phúc và sự toàn vẹn cơ thể.
  • Sở hữu Trải nghiệm giác quan phong phú.
  • Nuôi dưỡng Trí tưởng tượng và sự vui chơi.
  • Phát triển Thẩm mỹ.
  • Thực hiện Tư duy gắn kết, mạch lạc (xử lý sự phức tạp).
  • Có khả năng Hỏi đáp, tạo ra ý nghĩa (meaning making).
  • Sẵn sàng Tham gia dân chủ.
  • Phát triển Tư duy tương lai (future thinking).

II. KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC THUẬT (ACADEMIC LEARNING OUTCOMES)

Học sinh được trang bị kiến thức sâu rộng về thế giới vật chất và xã hội.

1. Ngôn ngữ và Nghệ thuật Ngôn ngữ (Language Arts & Literacy)

Lĩnh vựcChuẩn Đầu Ra Cụ thể (Đạt được ở các cấp học cao hơn)Nguồn
Đọc và HiểuĐọc thành thạo và diễn cảm.
Dễ dàng áp dụng các kỹ năng đọc hiểu và phân tích mạnh mẽ.
Phân biệt giữa chi tiết quan trọng và phụ trong văn bản.
ViếtViết với sự tự tin, chính xác và phong cách riêng.
Sử dụng ngữ pháp, dấu câu và chính tả một cách nhất quán và hiệu quả.
Viết các loại văn bản khác nhau (tự sự/narrative, diễn giải/expository, thuyết phục/persuasive).
Sử dụng các hình ảnh so sánh (simile), ẩn dụ (metaphor), và nhân hóa (personification) một cách hiệu quả.
Viết bài luận 5 đoạn với sự thành thạo và hiệu quả ngày càng tăng (Lớp 8).
Giao tiếp/Diễn đạtDiễn thuyết lưu loát, rõ ràng. Đặt câu hỏi thích hợp và thách thức.
Chuẩn bị và thực hiện các bài thuyết trình miệng (oral presentations).
Nghiên cứuThành thạo việc trích dẫn nguồn tài liệu một cách nhất quán và kỹ lưỡng trong các bài viết.

2. Toán học (Mathematics)

Lĩnh vựcChuẩn Đầu Ra Cụ thể (Đạt được ở các cấp học cao hơn)Nguồn
Số học/Tính toánThành thạo các phép toán cơ bản (cộng, trừ, nhân, chia) với số nguyên, phân số và số thập phân.
Thành thạo với phần trăm, tỷ lệ và tỉ lệ thức (percent, ratios and proportions) và toán kinh doanh (business math).
Sử dụng ký hiệu khoa học (scientific notation).
Đại sốThành thạo các phép toán với số âm (negative numbers) và số có dấu (signed numbers).
Giải phương trình và bất đẳng thức bằng cách sử dụng tính chất của đẳng thức và công thức.
Hình họcThành thạo đo lường diện tích, diện tích bề mặt và thể tích của nhiều hình dạng khác nhau.
Hiểu và ứng dụng định lý Pythagorean.
Nắm bắt các khái niệm cơ bản về Giới hạn, Đạo hàm, Tích phân (Calculus, Lớp 12).

3. Khoa học (Science)

  • Khả năng quan sát và thử nghiệm: Có khả năng quan sát hiện tượng một cách chính xác và rút ra kết luận hợp lý.
  • Vật lý/Cơ học: Hiểu các quy luật vật lý và cách chúng áp dụng vào cuộc sống. Có thể xây dựng một thiết bị cơ khí dựa trên kiến thức học được (Lớp 7).
  • Hóa học/Sinh hóa: Hiểu các tính chất và vai trò của các hợp chất hóa sinh chính (ví dụ: tinh bột, đường, chất béo, protein).
  • Sinh lý học: Nắm vững các đặc điểm và chức năng của các hệ thống cơ thể người chính (Lớp 7-8).
  • Báo cáo khoa học: Sử dụng văn viết diễn giải (expository writing) để ghi chép chính xác các thí nghiệm, bao gồm vật liệu, quy trình, quan sát và kết luận.

III. KỸ NĂNG NGHỆ THUẬT, THỰC TIỄN VÀ XÃ HỘI (ARTS, PRACTICAL & SOCIAL SKILLS)

Giáo dục Waldorf nhấn mạnh sự tích hợp của Nghệ thuật, Kỹ năng Thực tiễn và phát triển xã hội.

1. Nghệ thuật và Thẩm mỹ (Arts and Aesthetics)

  • Thẩm mỹ: Phát triển nhận thức về thẩm mỹ (aesthetic sensibilities).
  • Nghệ thuật Thị giác (Visual Arts): Thể hiện khả năng vẽ các vật thể có đồ họa không gian (spatially graphic), sử dụng đường viền, phối cảnh (perspective) và bóng đổ. Có khả năng sao chép thành công một bản vẽ hoàn chỉnh của một bậc thầy.
  • Điêu khắc (Sculpture): Kiểm soát đất sét (Control of clay) và cải thiện phối hợp tay-mắt. Sẵn sàng đảm nhận sự phức tạp của việc tạo hình đầu người kích thước thật (Lớp 12).
  • Eurythmy (Nghệ thuật chuyển động): Hướng tới sự thành thạo trong biểu diễn cử chỉ lời nói và âm điệu (speech and tone gestures) một cách lưu loát và hài hòa (Lớp 8).
  • Nghệ thuật Kịch: Tham gia diễn kịch, có trách nhiệm cá nhân đối với các khía cạnh trên sân khấu và hậu trường (Lớp 8/Lớp 12). Phát triển khả năng biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ thông qua lời nói và chuyển động.

2. Kỹ năng Thực tiễn và Thủ công (Practical Arts and Handwork)

  • Thủ công: Thể hiện sự kiên nhẫn, kiên trì, tự tin và hợp tác. Thành thạo các kỹ năng thủ công cơ bản (đan, móc, thêu, may).
  • Mộc (Woodwork): Tăng cường mức độ kỹ năng với nhiều loại công cụ mộc khác nhau. Phát triển khả năng giải quyết các vấn đề thực tế và thẩm mỹ liên quan đến việc chế tạo đồ vật.
  • Rèn kim loại (Blacksmithing/Metalsmithing): Đạt đỉnh cao của các môn nghệ thuật thực tiễn, kết hợp học tập trong lớp với vật lý, toán học, hóa học, lịch sử và nghệ thuật (Lớp 12).
  • Nấu ăn/Sinh hoạt: Thực hành kiến thức cơ bản về nấu ăn và hiểu biết về mối liên hệ giữa thức ăn và văn hóa.

3. Thể chất và Xã hội (Physical and Social)

  • Vận động và Phối hợp: Thể hiện các kỹ năng vận động phức tạp.
  • Kỹ năng Thể thao: Hiểu và thể hiện các kỹ năng, vị trí, chiến lược và luật chơi của nhiều môn thể thao đồng đội.
  • Hợp tác và Tôn trọng: Thể hiện khả năng hợp tác (collaboration) và tôn trọng đối với giáo viên và bạn học.
  • Kiểm soát xung động: Thể hiện khả năng kiểm soát xung động (impulse control).
  • Làm vườn: Nắm vững các kỹ năng làm vườn cơ bản.