Homeschool
Overal Outcome Japan

Dựa trên các nguồn tài liệu được cung cấp, dưới đây là tổng hợp toàn diện về Chuẩn Đầu Ra (CĐR) của một học sinh hoàn thành chương trình học (chủ yếu dựa trên khuôn khổ Hướng dẫn Học tập đã được sửa đổi cho các trường trung học phổ thông ở Nhật Bản), được trình bày dưới dạng tệp markdown.

Tổng Hợp Chuẩn Đầu Ra Toàn Diện Của Học Sinh Hoàn Thành Chương Trình Học (Trung Học Phổ Thông Nhật Bản)

Chuẩn Đầu Ra mới được sửa đổi trong "Hướng dẫn Học tập" (Learning Guideline) của Nhật Bản tập trung vào việc phát triển các năng lực cốt lõiphẩm chất toàn diện để giúp học sinh tồn tại trong một xã hội phức tạp và khó đoán trước.

Mục tiêu đào tạo học sinh được nhấn mạnh dựa trên ba "trụ cột" chính:

I. Ba Trụ Cột Cơ Bản Của Mục Tiêu Chương Trình Học

Trụ CộtKhái Niệm ChínhMục Đích (Năng Lực Đầu Ra)Nguồn
1. Kiến thức và Kỹ năngKnowledge and skillsKiến thức và kỹ năng cần thiết cho cuộc sống và công việc.
2. Năng lực Tư duy, Phán đoán và Biểu đạtThinking abilities, judgment and expression powerĐào tạo khả năng ứng phó với các tình huống chưa biết; khả năng linh hoạt áp dụng kiến thức và kỹ năng để giải quyết các vấn đề thực tế.
3. Khát vọng Học tập và Bản chất Con ngườiStudy ambition and human naturePhát triển thái độ, khát vọng ứng dụng kiến thức và kỹ năng đã học vào cuộc sống và xã hội trong tương lai; nuôi dưỡng tâm hồn phong phú và cơ thể khỏe mạnh.

II. Các Phẩm Chất và Năng Lực Cốt Lõi (21CC)

Học sinh được đào tạo những phẩm chất và năng lực toàn diện bao gồm cả kiến thức, kỹ năng và thái độ, nhằm tạo ra tương lai.

  1. Hành động Độc lập và Tự chủ (Independence and autonomous action).
  2. Khả năng Xây dựng Mối quan hệ (Relationship-building ability).
  3. Kỹ năng Giải quyết Vấn đề (Problem-solving skills).
  4. Khả năng Sử dụng Công nghệ Thông tin (Utilize information technology).
  5. Phẩm chất/Năng lực Sống trong toàn cầu hóa (Live with globalization).
  6. Khả năng Hành động Thiết thực vì một Xã hội Bền vững (Act for a sustainable society).

III. Chuẩn Đầu Ra Chi Tiết Theo Lĩnh Vực

1. Kiến thức và Kỹ năng

Học sinh cần:

  • Hiểu các khái niệm và lý thuyết về lựa chọn và phán đoán, và học kiến thức cơ bản về đạo đức, chính trị và kinh tế.
  • Nắm vững các kỹ năng để điều tra và tóm tắt thông tin cần thiết một cách thích hợp và hiệu quả từ nhiều tài liệu khác nhau.
  • Sử dụng quan điểm và phương thức tư duy xã hội một cách thích hợp và hiệu quả.
  • Có khả năng tìm kiếm thông tin trực tuyến về các vấn đề hoặc hiện tượng thực tế.

2. Năng lực Tư duy, Phán đoán và Biểu đạt

Trọng tâm là phát triển kỹ năng tư duy bậc cao (higher-order thinking skills).

A. Tư duy Phê phán (Critical Thinking)

Học sinh cần có khả năng:

  • Phân tích (Analysis): Phân tích thông tin, xác định các mô hình, chủ đề, và mối quan hệ nhân quả.
  • Đánh giá (Evaluation): Đánh giá độ tin cậy và giá trị của bằng chứng hoặc kiến thức.
  • Sáng tạo (Creation): Đưa ra các ý tưởng hoặc phương pháp mới thông qua phân tích và đánh giá có hệ thống, tổng hợp kiến thức thành các chiến lược khả thi.
  • Tự điều chỉnh (Self-regulation): Tích cực theo dõi và phản ánh quá trình nhận thức của bản thân để điều chỉnh các phán đoán.

B. Tư duy Giải quyết Vấn đề và Xã hội

  • Thực hiện các hoạt động tìm tòi và giải quyết vấn đề đương đại.
  • Điều tra các sự kiện xã hội từ các khía cạnh và góc độ khác nhau.
  • Đưa ra các phán đoán khách quan khi đối mặt với các vấn đề xã hội.
  • Có khả năng thảo luận và đạt được sự đồng thuận khi tham gia vào xã hội.

C. Năng lực Số Học, Đọc hiểu và Khoa học (Theo PISA)

  • Kiến thức Toán học (Mathematical Literacy): Khả năng xây dựng công thức, sử dụng và diễn giải toán học trong nhiều bối cảnh khác nhau; lý luận toán học để mô tả, giải thích và dự đoán hiện tượng.
  • Năng lực Đọc hiểu (Reading Literacy): Hiểu, sử dụng, suy ngẫm và tương tác với các văn bản viết để đạt được mục tiêu, phát triển kiến thức và tiềm năng, và tham gia vào xã hội.
    • Các năng lực đo lường: Định vị thông tin, Hiểu, Đánh giá và phản ánh.
  • Kiến thức Khoa học (Scientific Literacy): Khả năng tương tác với các vấn đề liên quan đến khoa học và ý tưởng khoa học, như một công dân phản ánh.
    • Các năng lực đo lường: Giải thích hiện tượng khoa học, Đánh giá và thiết kế nghiên cứu khoa học, và Diễn giải dữ liệu và bằng chứng khoa học.

3. Phẩm chất và Thái độ (Khát vọng Học tập và Bản chất Con người)

Học sinh cần phát triển:

  • Thái độ tích cực khám phá và giải quyết các vấn đề đương đại.
  • Ý thức công dân gánh vác quyền công dân để yêu đất nước và đóng góp vào việc thực hiện một xã hội tốt đẹp và bền vững hơn.
  • Mong muốn tạo ra những giá trị mới và một xã hội tốt đẹp hơn.
  • Tinh thần tự chủ và độc lập.
  • Thái độ coi trọng lao động, nhấn mạnh mối liên hệ với nghề nghiệp và cuộc sống thực tế.
  • Giá trị tham gia tích cực vào việc xây dựng xã hội, đóng góp vào sự phát triển của nó, với tinh thần công cộng, cũng như tôn trọng các quốc gia khác và mong muốn đóng góp vào hòa bình thế giới và sự phát triển của cộng đồng quốc tế.
  • Sự sẵn lòng đóng góp vào việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn (đối với môn The Public).
  • Sự sẵn lòng tạo ra một cuộc sống tốt đẹp hơn với những người khác (đối với môn Ethics).
  • Sự chủ động xây dựng một đất nước và xã hội dân chủ (đối với môn Politics and Economy).

IV. Năng Lực Học Tập Đặc Biệt Khác

1. Học tập Chủ động, Tương tác và Sâu sắc (Active Learning)

Mục tiêu tổng thể của việc sửa đổi là thực hiện đầy đủ phương thức giảng dạy "Chủ động, Tương tác, và Học tập Sâu sắc" (Subjectivity, Interaction, and Deep learning).

  • Học tập Chủ động: Có thái độ và hứng thú học tập độc lập, phản ánh hoạt động học tập của bản thân kịp thời, và áp dụng những bài học đã học vào lần học tiếp theo.
  • Học tập Tương tác: Tiếp thu kiến thức thông qua hợp tác với người khác và tương tác với thế giới bên ngoài, liên tục mở rộng và đào sâu cách suy nghĩ của bản thân.
  • Học tập Sâu sắc: Kích hoạt tư duy dựa trên đặc điểm của các bộ môn khác nhau trong học tập tìm tòi, tích hợp và hiểu sâu kiến thức, nhận biết giá trị thông tin, khám phá và giải quyết vấn đề, và đổi mới/sáng tạo dựa trên tự tư duy.

2. Khả năng Tự học và Ứng dụng ICT

Học sinh cần được trang bị khả năng học tập suốt đời. Tuy nhiên, các khảo sát cho thấy học sinh Nhật Bản có xu hướng:

  • Ít tự tin hơn so với mức trung bình của OECD về kỹ năng tự học độc lập nếu trường đóng cửa (bao gồm sử dụng các công cụ kỹ thuật số, lập kế hoạch học tập, tự tạo động lực).
  • Ít kinh nghiệm trong việc liên kết toán học với các sự kiện thực tế.
  • Ít sử dụng các tài nguyên kỹ thuật số để thu thập, ghi chép và phân tích thông tin cho các hoạt động tìm tòi nghiên cứu (inquiry-based learning) so với mức trung bình của OECD.

V. Đánh giá Học tập (Assessment)

Đánh giá học tập ở trường trung học phổ thông nhằm mục đích đánh giá mức độ học sinh đạt được khả năng đã được thiết lập trong mục tiêu của Tiêu chuẩn Chương trình Giảng dạy Quốc gia.

  • Học sinh cần thể hiện kết quả học tập thông qua điểm số học thuật (từ 1 đến 5, với 5 là cao nhất).
  • Các bản ghi chép học thuật (Chosasho) bao gồm điểm học thuật, sự chuyên cần và các hoạt động đặc biệt, được sử dụng trong quá trình xét tuyển vào giáo dục đại học.